--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lục chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lục chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lục chiến
+
(thủy quân lục chiến) Marine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lục chiến"
Những từ có chứa
"lục chiến"
:
hải quân lục chiến
lục chiến
Những từ có chứa
"lục chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
lục chiến
:
(thủy quân lục chiến) Marine
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices
+
declare
:
tuyên bốto declare war tuyên chiếnto declare somebody to be guilty tuyên bố ai có tộito declare for somebody tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
+
housekeeping
:
công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
+
cincinnati
:
tên thành phố miền nam Ohio, trên sông Ohio